欣逢 xīn féng
volume volume

Từ hán việt: 【hân phùng】

Đọc nhanh: 欣逢 (hân phùng). Ý nghĩa là: nhân dịp hạnh phúc của.

Ý Nghĩa của "欣逢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欣逢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân dịp hạnh phúc của

on the happy occasion of

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欣逢

  • volume volume

    - 心里 xīnli 聊感 liáogǎn 一丝 yīsī 欣慰 xīnwèi

    - Trong lòng anh ấy có chút vui mừng.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng le 我们 wǒmen dōu hěn 欣慰 xīnwèi

    - Anh ấy thành công rồi, chúng tôi đều rất vui.

  • volume volume

    - zài 街头 jiētóu 逢见 féngjiàn 老友 lǎoyǒu

    - Anh ấy gặp bạn cũ trên đường phố.

  • volume volume

    - hěn 欣赏 xīnshǎng 这个 zhègè 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé

    - Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 欣赏 xīnshǎng 贝多 bèiduō fāng de 第五 dìwǔ 交响曲 jiāoxiǎngqǔ

    - Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.

  • volume volume

    - 黄村 huángcūn shì sān liù jiǔ 逢集 féngjí

    - phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.

  • volume volume

    - xìng féng

    - Anh ấy họ Phùng.

  • volume volume

    - 期待 qīdài 老朋友 lǎopéngyou 重逢 chóngféng

    - Anh ấy mong chờ gặp lại bạn cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Hân
    • Nét bút:ノノ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLNO (竹中弓人)
    • Bảng mã:U+6B23
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Féng , Páng , Péng
    • Âm hán việt: Bồng , Phùng
    • Nét bút:ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHEJ (卜竹水十)
    • Bảng mã:U+9022
    • Tần suất sử dụng:Cao