Đọc nhanh: 欣赏佳肴 (hân thưởng giai hào). Ý nghĩa là: Thg thức món ngon.
欣赏佳肴 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thg thức món ngon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欣赏佳肴
- 他们 一起 欣赏 夕阳
- Họ cùng nhau ngắm hoàng hôn.
- 他 欣赏 了 艺术 的 精华
- Anh ấy đã thưởng thức tinh hoa nghệ thuật.
- 他们 都 欣赏 她 的 才华
- Họ đều ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 他 喜欢 欣赏 山中 的 景色
- Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.
- 他 很 欣赏 这个 建筑 的 风格
- Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.
- 他 退后 几步 欣赏 他 的 手工 制品
- Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 即使 没有 血缘关系 , 我 仍会 欣赏 你
- Ngay cả khi không có quan hệ máu mủ, tôi vẫn sẽ đánh giá cao bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
欣›
肴›
赏›