欣悉 xīn xī
volume volume

Từ hán việt: 【hân tất】

Đọc nhanh: 欣悉 (hân tất). Ý nghĩa là: chúc mừng; vui mừng. Ví dụ : - 欣悉贵公司新产品已推出上市. Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.

Ý Nghĩa của "欣悉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欣悉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chúc mừng; vui mừng

欣悉,读音是xīn xī,是一个汉语词语,是公文语体。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欣悉 xīnxī guì 公司 gōngsī xīn 产品 chǎnpǐn 推出 tuīchū 上市 shàngshì

    - Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欣悉

  • volume volume

    - 心里 xīnli 聊感 liáogǎn 一丝 yīsī 欣慰 xīnwèi

    - Trong lòng anh ấy có chút vui mừng.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng le 我们 wǒmen dōu hěn 欣慰 xīnwèi

    - Anh ấy thành công rồi, chúng tôi đều rất vui.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 欣赏 xīnshǎng 山中 shānzhōng de 景色 jǐngsè

    - Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.

  • volume volume

    - hěn 欣赏 xīnshǎng 这个 zhègè 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé

    - Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.

  • volume volume

    - zhè shì de 报告 bàogào qǐng 知悉 zhīxī

    - Đây là báo cáo của tôi, vui lòng được biết.

  • volume volume

    - 欣悉 xīnxī guì 公司 gōngsī xīn 产品 chǎnpǐn 推出 tuīchū 上市 shàngshì

    - Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.

  • volume volume

    - 悉心 xīxīn 照顾 zhàogu 生病 shēngbìng de 母亲 mǔqīn

    - Anh ấy hết lòng chăm sóc người mẹ bị ốm.

  • volume volume

    - 很快 hěnkuài 熟悉 shúxī le xīn 环境 huánjìng

    - Anh ấy nhanh chóng làm quen với môi trường mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDP (竹木心)
    • Bảng mã:U+6089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Hân
    • Nét bút:ノノ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLNO (竹中弓人)
    • Bảng mã:U+6B23
    • Tần suất sử dụng:Cao