Đọc nhanh: 次女 (thứ nữ). Ý nghĩa là: con gái thứ hai.
次女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con gái thứ hai
second daughter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次女
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 女人 每月 排卵 一次
- Phụ nữ rụng trứng mỗi tháng một lần.
- 小女子 还 真 中弹 过 两次
- Tôi đã bị trúng đạn hai lần
- 每次 下班 遇到 一些 牵手 踱步 的 情侣 , 他 就 想起 他 前女友
- Mỗi lần tan làm gặp những cặp tình nhân tay trong tay dạo bước trên đường, anh ấy lại nhớ đến bạn gái cũ của mình
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 我 次女 已经 上 中学 了
- Con gái thứ của tôi đã vào cấp hai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
次›