Đọc nhanh: 檀香山 (đàn hương sơn). Ý nghĩa là: Honolulu, thủ phủ của Hawaii, cũng được phiên âm là 火奴魯魯 | 火奴鲁鲁. Ví dụ : - 把玛希在檀香山的电话给我 Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu
✪ 1. Honolulu, thủ phủ của Hawaii
Honolulu, capital of Hawaii
- 把 玛希在 檀香山 的 电话 给 我
- Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu
✪ 2. cũng được phiên âm là 火奴魯魯 | 火奴鲁鲁
also transliterated as 火奴魯魯|火奴鲁鲁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檀香山
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 我 喜欢 檀香 的 味道
- Tôi thích mùi của gỗ đàn hương.
- 这 款 檀香 非常 高档
- Loại gỗ đàn hương này rất cao cấp.
- 把 玛希在 檀香山 的 电话 给 我
- Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 香山 红叶 是 北京 最 浓 最 浓 的 秋色
- Lá đỏ Xiangshan là màu thu đậm nhất và đậm nhất ở Bắc Kinh.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 香山 , 这个 礼拜 去不成 了 , 先不先 汽车 就 借 不到
- tuần này không đi Hương Sơn được rồi, trước hết là không thuê được xe。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
檀›
香›