Đọc nhanh: 梨酒 (lê tửu). Ý nghĩa là: Rượu lê.
梨酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu lê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梨酒
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 吃 个梨醒 醒酒
- ăn trái lê để dã rượu
- 烂 梨 可以 做酒
- Lê chín rữa có thể nấu rượu.
- 梨 可以 用来 酿酒
- Quả lê có thể được dùng để nấu rượu.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梨›
酒›