薄荷酒 bòhé jiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bạc hà tửu】

Đọc nhanh: 薄荷酒 (bạc hà tửu). Ý nghĩa là: Rượu bạc hà, rượu bạc hà.

Ý Nghĩa của "薄荷酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薄荷酒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Rượu bạc hà

✪ 2. rượu bạc hà

采用陈年葡萄白兰地浸渍天然薄荷叶, 萃取薄荷香气及天然叶绿素, 并使酒色保有薄荷叶原有之青葱翠绿 树生薄荷酒之色泽翠绿, 薄荷香气浓厚, 口感清凉香醇, 适合当作餐后甜酒或调制鸡尾酒, 如:飞天蚱蜢、薄荷芙莱蓓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄荷酒

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 薄荷 bòhé chá

    - Tôi thích uống trà bạc hà.

  • volume volume

    - 薄荷 bòhé chá 有助于 yǒuzhùyú 放松 fàngsōng

    - Trà bạc hà giúp thư giãn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 薄荷 bòhé de 味道 wèidao

    - Cô ấy thích mùi vị bạc hà.

  • volume volume

    - 这瓶 zhèpíng 薄荷 bòhé shuǐ hěn 好喝 hǎohē

    - Cái chai nước bạc hà này rất ngon .

  • volume volume

    - zài 窗台上 chuāngtáishàng zhǒng le 薄荷 bòhé

    - Tôi trồng bạc hà trên bậu cửa.

  • volume volume

    - 酒味 jiǔwèi 淡薄 dànbó

    - vị rượu nhạt; mùi rượu nhạt nhẽo.

  • volume volume

    - 酒味 jiǔwèi hěn báo

    - Rượu rất nhạt vị.

  • volume volume

    - 略备 lüèbèi 薄酒 bójiǔ wèi 先生 xiānsheng 洗尘 xǐchén

    - chuẩn bị sơ sài chén rượu lạt kính mời tiên sinh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Hē , Hé , Hè , Kē
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丨ノ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOMR (廿人一口)
    • Bảng mã:U+8377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao