樽罍 zūn léi
volume volume

Từ hán việt: 【tôn _】

Đọc nhanh: 樽罍 (tôn _). Ý nghĩa là: bình rượu đất.

Ý Nghĩa của "樽罍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

樽罍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình rượu đất

earthen liquor jar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樽罍

  • volume volume

    - 折冲樽俎 zhéchōngzūnzǔ

    - thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.

  • volume volume

    - jié zūn 候光 hòuguāng

    - ly rượu đón tiếp mong hạ cố đến dự.

  • volume volume

    - zūn 价值 jiàzhí 不可 bùkě

    - Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.

  • volume volume

    - zūn 造型 zàoxíng hěn 精美 jīngměi

    - Hình dáng của bình rượu đó rất tinh xảo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Zūn , Zǔn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTWI (木廿田戈)
    • Bảng mã:U+6A3D
    • Tần suất sử dụng:Thấp