Đọc nhanh: 樽罍 (tôn _). Ý nghĩa là: bình rượu đất.
樽罍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình rượu đất
earthen liquor jar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樽罍
- 折冲樽俎
- thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.
- 洁 樽 候光
- ly rượu đón tiếp mong hạ cố đến dự.
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
- 那 樽 造型 很 精美
- Hình dáng của bình rượu đó rất tinh xảo.
樽›