Đọc nhanh: 槽瓦 (tào ngoã). Ý nghĩa là: Ngói máng.
槽瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngói máng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槽瓦
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 在 木板 上 挖 了 槽
- Anh ấy đã đào rãnh trên tấm gỗ.
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 打开 了 一槽 窗户
- Anh ấy mở một cánh cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
瓦›