Đọc nhanh: 槽子 (tào tử). Ý nghĩa là: cái máng; lòng máng.
槽子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái máng; lòng máng
槽1,2,3
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槽子
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 这座 房子 有三槽 大门
- Ngôi nhà này có ba cánh cửa lớn.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
槽›