bīn
volume volume

Từ hán việt: 【tấn】

Đọc nhanh: (tấn). Ý nghĩa là: thép tinh luyện.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thép tinh luyện

精炼且坚硬的铁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CJOC (金十人金)
    • Bảng mã:U+9554
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp