- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
- Các bộ:
Mộc (木)
Thỉ (矢)
Khẩu (口)
- Pinyin:
Zhī
- Âm hán việt:
- Nét bút:一丨ノ丶ノ一一ノ丶丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木知
- Thương hiệt:DOKR (木人大口)
- Bảng mã:U+6925
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 椥 theo âm hán việt
椥 là gì? 椥 Bộ Mộc 木 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨ノ丶ノ一一ノ丶丨フ一). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 椥