zhī
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Tri (Bến Tre, một tỉnh ở đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tri (Bến Tre, một tỉnh ở đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam.)

槟椥,越南地名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bīn zhī de 特产 tèchǎn shì 椰子 yēzi

    - Đặc sản của Bến Tre là trái dừa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOKR (木人大口)
    • Bảng mã:U+6925
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp