部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 椥 (_). Ý nghĩa là: Tri (Bến Tre, một tỉnh ở đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam.).
✪ 1. Tri (Bến Tre, một tỉnh ở đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam.)
槟椥,越南地名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椥
- 槟 bīn 椥 zhī 的 de 特产 tèchǎn 是 shì 椰子 yēzi
- Đặc sản của Bến Tre là trái dừa.
椥›
Tập viết