Đọc nhanh: 槟州 (tân châu). Ý nghĩa là: Penang Pulau (Đảo), Malaysia, cũng được viết 檳榔嶼 | 槟榔屿.
✪ 1. Penang Pulau (Đảo), Malaysia
Penang Pulau (Island), Malaysia
✪ 2. cũng được viết 檳榔嶼 | 槟榔屿
also written 檳榔嶼|槟榔屿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槟州
- 他 去 广州 , 你们 搭伴 去 吧
- anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
- 他 倒 出 了 四杯 香槟
- Anh ta rót ra bốn ly sâm panh.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 他 去 欧州 旅行 了
- Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.
- 他 从 加州 回来 了
- Anh ấy trở về từ California.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
槟›