部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cảo.cao.khảo.khao】
Đọc nhanh: 槁 (cảo.cao.khảo.khao). Ý nghĩa là: khô; khô héo; tàn úa; héo; héo hắt. Ví dụ : - 枯槁 khô héo
槁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khô; khô héo; tàn úa; héo; héo hắt
干枯
- 枯槁 kūgǎo
- khô héo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槁
- 形如槁木 xíngrúgǎomù
- hình dáng như cây khô.
- 形容枯槁 xíngróngkūgǎo
- hình dáng tiều tuỵ.
- 禾苗 hémiáo 枯槁 kūgǎo
- mạ khô héo.
槁›
Tập viết