gǎo
volume volume

Từ hán việt: 【cảo.cao.khảo.khao】

Đọc nhanh: (cảo.cao.khảo.khao). Ý nghĩa là: khô; khô héo; tàn úa; héo; héo hắt. Ví dụ : - 枯槁 khô héo

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khô; khô héo; tàn úa; héo; héo hắt

干枯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 枯槁 kūgǎo

    - khô héo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 形如槁木 xíngrúgǎomù

    - hình dáng như cây khô.

  • volume volume

    - 形容枯槁 xíngróngkūgǎo

    - hình dáng tiều tuỵ.

  • volume volume

    - 禾苗 hémiáo 枯槁 kūgǎo

    - mạ khô héo.

  • volume volume

    - 枯槁 kūgǎo

    - khô héo

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gǎo , Kào
    • Âm hán việt: Cao , Cảo , Khao , Khảo
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYRB (木卜口月)
    • Bảng mã:U+69C1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình