Đọc nhanh: 榴火 (lựu hoả). Ý nghĩa là: lửa lựu; hoa lựu đỏ chói như lửa.
榴火 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lửa lựu; hoa lựu đỏ chói như lửa
石榴花的火红的颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榴火
- 石榴花 开得 真 火炽
- hoa lựu đang nở rộ.
- 猩红 的 榴火
- lửa lựu đỏ như máu
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榴›
火›