zhà
volume volume

Từ hán việt: 【trá】

Đọc nhanh: (trá). Ý nghĩa là: ép; ép lấy; bóp (lấy nước), máy ép. Ví dụ : - 用机器来榨汁。 Dùng máy móc để ép nước.. - 动手榨点果汁。 Tự tay ép nước trái cây.. - 把橙子拿去榨。 Mang cam đi ép nước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ép; ép lấy; bóp (lấy nước)

压出物体里的汁液

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 机器 jīqì lái 榨汁 zhàzhī

    - Dùng máy móc để ép nước.

  • volume volume

    - 动手 dòngshǒu 榨点 zhàdiǎn 果汁 guǒzhī

    - Tự tay ép nước trái cây.

  • volume volume

    - 橙子 chéngzi zhà

    - Mang cam đi ép nước.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy ép

挤压出物体中汁液的器具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这有 zhèyǒu 榨油 zhàyóu

    - Ở đây có một cái máy ép dầu.

  • volume volume

    - 那个 nàgè shì 榨汁 zhàzhī

    - Cái đó là máy ép nước trái cây.

  • volume volume

    - 新型 xīnxíng 榨汁 zhàzhī 工具 gōngjù

    - Máy ép nước trái cây mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 榨 + 得/不 + 出/出来

Ví dụ:
  • volume

    - 一点儿 yīdiǎner zhī dōu zhà 出来 chūlái le

    - Một chút nước cũng ép không ra.

  • volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 榨取 zhàqǔ 民财 míncái

    - bòn rút tài sản của nhân dân

  • volume volume

    - 橙子 chéngzi zhà

    - Mang cam đi ép nước.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner zhī dōu zhà 出来 chūlái le

    - Một chút nước cũng ép không ra.

  • volume volume

    - 新型 xīnxíng 榨汁 zhàzhī 工具 gōngjù

    - Máy ép nước trái cây mới.

  • volume volume

    - 动手 dòngshǒu 榨点 zhàdiǎn 果汁 guǒzhī

    - Tự tay ép nước trái cây.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhà le 桔子 júzi zhī

    - Chúng tôi đã vắt nước quất.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 梅根 méigēn de 榨汁机 zhàzhījī

    - Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJCS (木十金尸)
    • Bảng mã:U+69A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình