Đọc nhanh: 楼厢 (lâu sương). Ý nghĩa là: căn hộ nhỏ.
楼厢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căn hộ nhỏ
loft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楼厢
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 从 楼梯 上 摔下来
- Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
- 今年 力争 生产 更上一层楼
- ra sức sản xuất năm nay vượt hơn năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厢›
楼›