Đọc nhanh: 拔楦头机 (bạt tuyên đầu cơ). Ý nghĩa là: Máy tháo form.
拔楦头机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy tháo form
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔楦头机
- 手机 在 手头
- Điện thoại ở trong tầm tay.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 我 必须 更换 吹风机 的 插头
- Tôi đã phải thay phích cắm trên máy sấy tóc của mình.
- 所有 对 着 直升机 坪 的 摄像头
- Bất kỳ máy ảnh nào có tầm nhìn rõ ràng về sân bay trực thăng
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 走 在 马路上 朋友 是不是 常常 提醒 你 , 挺胸 抬头 不要 看 手机
- Bạn bè đi trên đường có thường nhắc bạn rằng, ngẩng đầu ưỡn ngực không nhìn vào điện thoại
- 你 再 不 回头 , 机会 就 没 了
- Nếu bạn không quay lại sẽ mất hết cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
拔›
机›
楦›