Đọc nhanh: 楚州 (sở châu). Ý nghĩa là: Quận Chu Châu của thành phố Hoài An 淮安 市 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Chu Châu của thành phố Hoài An 淮安 市 , Giang Tô
Chuzhou district of Huai'an city 淮安市 [Huái ān shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚州
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 人 与 人 的 分际 要 清楚
- Ranh giới giữa người với người phải rõ ràng.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
楚›