Đọc nhanh: 椰蓉 (da dung). Ý nghĩa là: cơm dừa nạo sấy, dừa bào sợi.
椰蓉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơm dừa nạo sấy
desiccated coconut
✪ 2. dừa bào sợi
shredded coconut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰蓉
- 椰汁 有 一种 淡淡的 甜味
- Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.
- 椰果 爽脈
- thạch dừa giòn mát
- 椰树 在 海边 很 常见
- Cây dừa rất phổ biến ở bờ biển.
- 椰子树 在 哪儿 呢 ?
- Cây dừa ở đâu cơ?
- 新鲜 的 椰肉 柔软 多汁
- Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.
- 椰子汁 没什么 营养价值
- Nước dừa có ít giá trị dinh dưỡng.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 椰肉
- Tôi thích ăn cơm dừa tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椰›
蓉›