Đọc nhanh: 椰皮绳 (da bì thằng). Ý nghĩa là: dây dừa.
椰皮绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây dừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰皮绳
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 椰油 对 皮肤 很 有 好处
- Dầu dừa rất tốt cho da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椰›
皮›
绳›