Đọc nhanh: 椎牛飨士 (truỳ ngưu hưởng sĩ). Ý nghĩa là: Giết bò khao thưởng quân sĩ. Chỉ ủy lạo quân sĩ. ◇Vô danh thị 無名氏: Như kim Tây Lương bình định; quân trung cựu lệ; hợp cai trùy ngưu hưởng sĩ; tố cá khánh thưởng đích diên tịch 如今西涼平定; 軍中舊例; 合該椎牛饗士; 做個慶賞的筵席 (Bách hoa đình 百花亭; Đệ tứ chiết 第四折)..
椎牛飨士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giết bò khao thưởng quân sĩ. Chỉ ủy lạo quân sĩ. ◇Vô danh thị 無名氏: Như kim Tây Lương bình định; quân trung cựu lệ; hợp cai trùy ngưu hưởng sĩ; tố cá khánh thưởng đích diên tịch 如今西涼平定; 軍中舊例; 合該椎牛饗士; 做個慶賞的筵席 (Bách hoa đình 百花亭; Đệ tứ chiết 第四折).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椎牛飨士
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 这是 牛顿 爵士 的 半身像
- Đó là tượng bán thân của Ngài Isaac Newton.
- 牛顿 爵士 发明 苹果 的 时候
- Ngài Isaac Newton khi ông phát minh ra quả táo.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
椎›
牛›
飨›