Đọc nhanh: 棚屋 (bằng ốc). Ý nghĩa là: Nhà gỗ tạm. Ví dụ : - 小的隐居处所狭小、简陋的住所,比如隐士的山洞或棚屋 Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.. - 木匠量了一下棚屋的尺寸, 立刻估计出它的大小。 Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.. - 小棚屋在房子的一边. Nhà nhỏ nằm ở một bên của ngôi nhà.
棚屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà gỗ tạm
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 木匠 量 了 一下 棚屋 的 尺寸 立刻 估计 出 它 的 大小
- Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.
- 小 棚屋 在 房子 的 一边
- Nhà nhỏ nằm ở một bên của ngôi nhà.
- 他 给 我们 搭 的 花园 棚屋 很 没 水平
- Anh ấy đã xây dựng căn nhà mái che trong khu vườn cho chúng tôi rất kém chuyên môn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棚屋
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 木匠 量 了 一下 棚屋 的 尺寸 立刻 估计 出 它 的 大小
- Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.
- 他 不想 让 那个 人进 小屋
- Anh không muốn gã đó vào nhà kho.
- 小 棚屋 在 房子 的 一边
- Nhà nhỏ nằm ở một bên của ngôi nhà.
- 他 出让 了 自己 的 房屋
- Anh ấy bán lại căn nhà của mình.
- 他 给 我们 搭 的 花园 棚屋 很 没 水平
- Anh ấy đã xây dựng căn nhà mái che trong khu vườn cho chúng tôi rất kém chuyên môn.
- 他 低 着 身子 走 进屋
- Anh ấy cúi người vào trong nhà.
- 他们 正在 装修 屋子
- Họ đang trang trí phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
棚›