Đọc nhanh: 集市棚屋 (tập thị bằng ốc). Ý nghĩa là: Nhà gỗ tạm ở hội chợ.
集市棚屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà gỗ tạm ở hội chợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集市棚屋
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 烦嚣 的 集市
- chợ huyên náo
- 木匠 量 了 一下 棚屋 的 尺寸 立刻 估计 出 它 的 大小
- Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.
- 集市 上 的 人 络绎不绝 , 十分 热闹
- Người trong chợ đông đúc, rất nhộn nhịp.
- 小 棚屋 在 房子 的 一边
- Nhà nhỏ nằm ở một bên của ngôi nhà.
- 房屋 市场 已有 好几个 月 处于 低迷 状态
- Thị trường nhà đất đã ở trong tình trạng ảm đạm trong nhiều tháng.
- 他 给 我们 搭 的 花园 棚屋 很 没 水平
- Anh ấy đã xây dựng căn nhà mái che trong khu vườn cho chúng tôi rất kém chuyên môn.
- 她 熟练地 赶着 牛车 去 集市
- Cô ấy thành thạo lái xe trâu đi chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
市›
棚›
集›