volume volume

Từ hán việt: 【cức】

Đọc nhanh: (cức). Ý nghĩa là: giết chết; làm chết. Ví dụ : - 雷殛。 sét đánh chết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giết chết; làm chết

杀死

Ví dụ:
  • volume volume

    - léi

    - sét đánh chết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - léi

    - sét đánh chết.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cức
    • Nét bút:一ノフ丶フ丨丨フ一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMEM (一弓一水一)
    • Bảng mã:U+6B9B
    • Tần suất sử dụng:Thấp