Đọc nhanh: 棕熊 (tông hùng). Ý nghĩa là: gấu ngựa, gấu nâu, gấu người.
棕熊 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gấu ngựa
哺乳动物,身体大,肩部隆起,毛色一般是棕褐色,但随地区不同而深浅不一能爬树,会游泳,吃果、菜、虫、鱼、鸟、兽等,有时也伤害人畜掌和肉可以吃,皮可以做皮褥,胆可入药也叫马 熊或罴,通称人熊
✪ 2. gấu nâu
哺乳动物, 身体大, 肩部隆起, 毛色一般是棕褐色, 但随地区不同而深浅不一能爬树, 会游泳、吃果、菜、虫、鱼、鸟、兽等, 有时也伤害人畜掌和肉可以吃, 皮可以做皮褥, 胆可以入药 也叫马熊
✪ 3. gấu người
哺乳动物, 身体大, 肩部隆起, 毛色一般是棕褐色, 但随地区不同而深浅不一能爬树, 会游泳、吃果、菜、虫、鱼、鸟、兽等, 有时也伤害人畜掌和肉可以吃, 皮可以做皮褥, 胆可以入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕熊
- 大熊猫 是 一种 濒危 物种
- Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- 大熊猫 是 珍奇 的 动物
- gấu trúc là một động vật quý hiếm.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 你 怕不怕 熊 ?
- Bạn có sợ gấu không?
- 大熊猫 是 珍稀动物
- Gấu trúc khổng lồ là động vật quý hiếm.
- 那 只 浣熊 有 狂犬病
- Con gấu trúc đó bị bệnh dại.
- 她 喜欢 弄 她 的 玩具 熊
- Cô ấy thích nghịch gấu bông của mình.
- 大熊猫 是 一种 可爱 的 动物
- Gấu trúc là loài động vật dễ thương,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
熊›