zōng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hợp chất Hy-đra-dôn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hợp chất Hy-đra-dôn

有机化合物的一类,是醛或酮的羰基与肼或取代肼缩合而成的化合物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJMF (月十一火)
    • Bảng mã:U+8159
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp