zōng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cao chót vót; cao ngất; cao chọc trời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao chót vót; cao ngất; cao chọc trời

高耸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tung
    • Nét bút:丨フ丨ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
    • Thương hiệt:XUHOO (重山竹人人)
    • Bảng mã:U+5D78
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp