Đọc nhanh: 棕榈蜡 (tông lư lạp). Ý nghĩa là: Sáp cácnauba; Sáp Braxin.
棕榈蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sáp cácnauba; Sáp Braxin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕榈蜡
- 刻写 蜡纸
- khắc giấy dầu; khắc giấy nến.
- 她 吹灭 了 生日 蜡烛
- Cô ấy thổi tắt nến sinh nhật.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 他 的 瞳孔 是 棕色 的
- Đồng tử của anh ấy có màu nâu.
- 棕榈树 在 海边 随风 摇曳
- Cây cọ ven biển lắc lư theo gió.
- 棕榈树 下 有 很多 阴凉 地
- Dưới cây cọ có nhiều chỗ mát mẻ.
- 这家 饭店 围绕 一 庭院 而建 , 辅以 泉水 和 棕榈树
- Nhà hàng này được xây dựng xung quanh một sân và được bổ sung bởi nước suối và cây cọ.
- 她 拿 着 那件 棕色 的 外套
- Cô ấy đang cầm chiếc áo khoác màu nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
榈›
蜡›