Đọc nhanh: 棒极了 (bổng cực liễu). Ý nghĩa là: quá giỏi; quá xuất sắc. Ví dụ : - 我觉得这主意棒极了 Người dân làng này cho rằng đó là một ý tưởng tuyệt vời.
棒极了 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quá giỏi; quá xuất sắc
好极了
- 我 觉得 这 主意 棒极了
- Người dân làng này cho rằng đó là một ý tưởng tuyệt vời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒极了
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 他 得奖 了 , 心里 美极了
- Anh ấy đã giành được giải thưởng, trong lòng rất mãn nguyện.
- 我 觉得 这 主意 棒极了
- Người dân làng này cho rằng đó là một ý tưởng tuyệt vời.
- 他 弹奏 的 钢琴曲 美妙 极了
- Bản nhạc piano anh ấy đàn tuyệt vời cực kỳ.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
- 他 紧张 极了 , 手 一直 在 发抖
- Anh ấy vô cùng căng thẳng, tay run rẩy liên tục.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
极›
棒›