棍徒 gùn tú
volume volume

Từ hán việt: 【côn đồ】

Đọc nhanh: 棍徒 (côn đồ). Ý nghĩa là: Kẻ vô lại; lưu manh. ◇Hoàng Lục Hồng 黃六鴻: Hoặc hữu vô tịch côn đồ; chỉ xưng bổn huyện thân hữu tông chi; tiềm tàng cảnh nội; chiêu diêu cuống phiến 或有無籍棍徒; 指稱本縣親友宗支; 潛藏境內; 招搖誆騙 (Phúc huệ toàn thư 福惠全書; Lị nhậm 蒞任; Phát các cáo thị 發各告示)..

Ý Nghĩa của "棍徒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棍徒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kẻ vô lại; lưu manh. ◇Hoàng Lục Hồng 黃六鴻: Hoặc hữu vô tịch côn đồ; chỉ xưng bổn huyện thân hữu tông chi; tiềm tàng cảnh nội; chiêu diêu cuống phiến 或有無籍棍徒; 指稱本縣親友宗支; 潛藏境內; 招搖誆騙 (Phúc huệ toàn thư 福惠全書; Lị nhậm 蒞任; Phát các cáo thị 發各告示).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棍徒

  • volume volume

    - 青皮 qīngpí 光棍 guānggùn

    - bọn côn đồ vô lại.

  • volume volume

    - 徒然 túrán 努力 nǔlì 毫无 háowú 收获 shōuhuò

    - Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.

  • volume volume

    - 徒涉 túshè le 那条 nàtiáo 水沟 shuǐgōu

    - Anh ấy lội qua con mương đó.

  • volume volume

    - 所得 suǒde 利润 lìrùn de 一半 yíbàn 交给 jiāogěi 歹徒 dǎitú 作为 zuòwéi 保护费 bǎohùfèi

    - Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.

  • volume volume

    - 不是 búshì 异教徒 yìjiàotú

    - Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.

  • volume volume

    - 木棍 mùgùn 弯曲 wānqū

    - Anh ta uốn cong cây gậy.

  • volume volume

    - 徒手 túshǒu shàng 山顶 shāndǐng

    - Anh ấy leo lên đỉnh núi bằng tay không.

  • volume volume

    - 掠起 lüèqǐ 一根 yīgēn 棍子 gùnzi jiù

    - Anh ấy tiện tay vớ lấy cây gậy đánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGYO (竹人土卜人)
    • Bảng mã:U+5F92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: āo , Gǔn , Gùn , Hùn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAPP (木日心心)
    • Bảng mã:U+68CD
    • Tần suất sử dụng:Cao