Đọc nhanh: 棋王 (kì vương). Ý nghĩa là: nhà vô địch cờ vua.
棋王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà vô địch cờ vua
chess champion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棋王
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 王 罔 被誉为 棋圣
- Vương Vãng được tôn là thánh cờ.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棋›
王›