Đọc nhanh: 棉袍子 (miên bào tử). Ý nghĩa là: áo dài bông.
棉袍子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo dài bông
絮了棉花的中式长衣也叫棉袍儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉袍子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 小孩子 穿着 红色 的 棉袄
- Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 棉花套子
- cốt chăn bằng bông
- 棉花 被子 特别 保暖
- Chăn bông đặc biệt ấm áp.
- 厚重 的 棉 帘子
- tấm màn vừa dày vừa nặng.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
棉›
袍›