Đọc nhanh: 棉毛 (miên mao). Ý nghĩa là: bông dệt kim. Ví dụ : - 棉毛衫。 áo lông.
棉毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bông dệt kim
knitted cotton
- 棉毛衫
- áo lông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉毛
- 棉毛衫
- áo lông.
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 他 从没 见 过 这 阵势 , 心里 直发毛
- anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
毛›