Đọc nhanh: 梵谷 (phạm cốc). Ý nghĩa là: Vincent Van Gogh (1853-1890), họa sĩ người Hà Lan hậu Ấn tượng (Tw).
梵谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vincent Van Gogh (1853-1890), họa sĩ người Hà Lan hậu Ấn tượng (Tw)
Vincent Van Gogh (1853-1890), Dutch post-Impressionist painter (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 公鸡 啄 地上 谷
- Gà trống mổ hạt trên mặt đất.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 你 有没有 陷入 过 低谷 ?
- Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 僧衣 。 ( 僧伽 之省 , 梵 sam gha)
- áo cà sa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梵›
谷›