梵呗 fànbài
volume volume

Từ hán việt: 【phạm bái】

Đọc nhanh: 梵呗 (phạm bái). Ý nghĩa là: tiếng tụng kinh. Ví dụ : - 空山梵呗 tiếng tụng kinh trong núi.

Ý Nghĩa của "梵呗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梵呗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng tụng kinh

佛教作法事时念诵经文的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 空山 kōngshān 梵呗 fànbài

    - tiếng tụng kinh trong núi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵呗

  • volume volume

    - jiù bei

    - Đi thì đi vậy.

  • volume volume

    - 空山 kōngshān 梵呗 fànbài

    - tiếng tụng kinh trong núi.

  • volume volume

    - jiè kuài 橡皮 xiàngpí bei

    - Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.

  • volume volume

    - zhōng 常有 chángyǒu niàn bei xiǎng

    - Trong chùa thường có tiếng tụng kinh vang lên.

  • volume volume

    - 后来 hòulái bèi nòng 满地找牙 mǎndìzhǎoyá bèi de bei

    - Về sau, hắn bị tôi mắng đến mức thảm hại.

  • volume volume

    - gàn le jiù gàn le bei zhè 没什么 méishíme 了不起 liǎobùqǐ de

    - Anh ta không làm chính là không làm, chẳng có gì ghê gớm cả.

  • volume volume

    - 僧衣 sēngyī 。 ( 僧伽 sēngqié 之省 zhīshěng fàn sam gha)

    - áo cà sa.

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí shì 文森特 wénsēntè · 梵高 fángāo

    - Đó là về Vincent Van Gogh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài , Bēi , Bei
    • Âm hán việt: Bái , Bối
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRBO (重口月人)
    • Bảng mã:U+5457
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm , Phạn
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDHNI (木木竹弓戈)
    • Bảng mã:U+68B5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình