fàn
volume volume

Từ hán việt: 【phạm.phạn】

Đọc nhanh: (phạm.phạn). Ý nghĩa là: Phạn (chỉ Ấn Độ thời cổ); phạn, Phật (thuộc về Phật giáo). Ví dụ : - 梵语 tiếng Phạn. - 梵文 Phạn văn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Phạn (chỉ Ấn Độ thời cổ); phạn

关于古代印度的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 梵语 fànyǔ

    - tiếng Phạn

  • volume volume

    - 梵文 fànwén

    - Phạn văn

✪ 2. Phật (thuộc về Phật giáo)

关于佛教的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 梵语 fànyǔ

    - tiếng Phạn

  • volume volume

    - 梵文 fànwén

    - Phạn văn

  • volume volume

    - 空山 kōngshān 梵呗 fànbài

    - tiếng tụng kinh trong núi.

  • volume volume

    - 僧衣 sēngyī 。 ( 僧伽 sēngqié 之省 zhīshěng fàn sam gha)

    - áo cà sa.

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí shì 文森特 wénsēntè · 梵高 fángāo

    - Đó là về Vincent Van Gogh.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm , Phạn
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDHNI (木木竹弓戈)
    • Bảng mã:U+68B5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình