Đọc nhanh: 梵 (phạm.phạn). Ý nghĩa là: Phạn (chỉ Ấn Độ thời cổ); phạn, Phật (thuộc về Phật giáo). Ví dụ : - 梵语 tiếng Phạn. - 梵文 Phạn văn
梵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phạn (chỉ Ấn Độ thời cổ); phạn
关于古代印度的
- 梵语
- tiếng Phạn
- 梵文
- Phạn văn
✪ 2. Phật (thuộc về Phật giáo)
关于佛教的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵
- 梵语
- tiếng Phạn
- 梵文
- Phạn văn
- 空山 梵呗
- tiếng tụng kinh trong núi.
- 僧衣 。 ( 僧伽 之省 , 梵 sam gha)
- áo cà sa.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
梵›