Đọc nhanh: 械 (giới). Ý nghĩa là: máy móc; khí giới, vũ khí, dụng cụ tra tấn; gông xiềng (gông, cùm, xiềng xích). Ví dụ : - 机械 。 máy móc.. - 军械 。 quân giới.. - 缴械。 thu vũ khí.
械 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. máy móc; khí giới
器械
- 机械
- máy móc.
✪ 2. vũ khí
武器
- 军械
- quân giới.
- 缴械
- thu vũ khí.
- 械 斗
- đấu (nhiều người) có vũ khí
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. dụng cụ tra tấn; gông xiềng (gông, cùm, xiềng xích)
枷和镣铐之类的刑具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 械
- 器械体操
- dụng cụ thể thao.
- 医疗器械
- dụng cụ y tế.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 她 的 表情 看起来 很 机械
- Nét mặt của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 工厂 里 有 很多 机械
- Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.
- 工人 定期 膏 机械
- Công nhân định kỳ bôi dầu máy.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
械›