Đọc nhanh: 桨船 (tưởng thuyền). Ý nghĩa là: thuyền chèo.
桨船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền chèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桨船
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 他 买 了 一只 新船
- Anh ấy đã mua một chiếc thuyền mới.
- 今天 顺风 , 船 走 得 很快
- hôm nay xuôi gió, thuyền đi rất nhanh.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
- 他们 打造 了 一艘 新船
- Họ đã đóng một con tàu mới.
- 他们 做 在 一条 小船 上
- Bọn họ ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桨›
船›