桶口 tǒng kǒu
volume volume

Từ hán việt: 【dũng khẩu】

Đọc nhanh: 桶口 (dũng khẩu). Ý nghĩa là: nhà gỗ, xem .

Ý Nghĩa của "桶口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桶口 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhà gỗ

bunghole

✪ 2. xem 桶 孔

see 桶孔 [tǒng kǒng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桶口

  • volume volume

    - 黄浦江 huángpǔjiāng zài 吴淞口 wúsōngkǒu 长江 chángjiāng 会合 huìhé

    - Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 煤桶 méitǒng 堆在窿 duīzàilóng 门口 ménkǒu

    - đem thùng than xếp vào cửa hầm.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 流到 liúdào le 卢瑟福 lúsèfú de 口袋 kǒudài

    - Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Dõng , Dũng , Thũng
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNIB (木弓戈月)
    • Bảng mã:U+6876
    • Tần suất sử dụng:Cao