Đọc nhanh: 桥面 (kiều diện). Ý nghĩa là: sàn cầu, boong tàu, sàn nhà.
桥面 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. sàn cầu
bridge floor
✪ 2. boong tàu
deck
✪ 3. sàn nhà
floor
✪ 4. lòng đường
roadway
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥面
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 轮船 从 南京长江大桥 下面 顺流而下
- con tàu xuôi dòng từ phía dưới cầu Trường Giang Nam Kinh.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 大桥 横亘 在 广阔 的 水面 上
- chiếc cầu lớn vắt ngang mặt nước mênh mông.
- 小河 上面 跨着 一座 石桥
- một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.
- 记住 , 靠近 大桥 时开慢 一些 , 迎面 来 的 车流 有 先行 权
- Hãy nhớ rằng, khi gần cầu lớn hãy lái xe chậm lại, luồng xe đối diện có quyền ưu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
面›