Đọc nhanh: 档泥板 (đương nê bản). Ý nghĩa là: Tấm chắn bùn.
档泥板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm chắn bùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档泥板
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 地板 上 有 个 泥 印
- Trên sàn có một vết bùn.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
档›
泥›