Đọc nhanh: 元宝枫 (nguyên bảo phong). Ý nghĩa là: cây phong nguyên bảo.
元宝枫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây phong nguyên bảo
落叶乔木,羽状复叶,小叶长椭圆形,花黄绿色,果实两旁有直立的翅,像元宝,可栽培做行道树也叫柜柳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元宝枫
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
宝›
枫›