Đọc nhanh: 桔梗 (cát cánh). Ý nghĩa là: cây cát cánh (vị thuốc đông y); kiết cánh.
桔梗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây cát cánh (vị thuốc đông y); kiết cánh
多年生草本植物,叶子卵形或卵状披针形,花暗蓝色或暗紫白色供观赏根可以入药,有止咳祛痰的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桔梗
- 故事梗概
- những nét chính của câu chuyện
- 小 明 梗着 , 不愿 道歉
- Tiểu Minh ngoan cố, không chịu xin lỗi.
- 横加 梗阻
- ngang ngược hống hách
- 我 太太 五年 前 因为 轻度 心肌梗塞 过世
- Tôi mất vợ cách đây 5 năm vì một cơn nhồi máu cơ tim nhẹ.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 桔子
- Tôi thích ăn quả quất tươi.
- 桔子 对 健康 有 好处
- Quả quất có lợi cho sức khỏe.
- 我们 榨 了 桔子 汁
- Chúng tôi đã vắt nước quất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桔›
梗›