桔梗 jiégěng
volume volume

Từ hán việt: 【cát cánh】

Đọc nhanh: 桔梗 (cát cánh). Ý nghĩa là: cây cát cánh (vị thuốc đông y); kiết cánh.

Ý Nghĩa của "桔梗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桔梗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây cát cánh (vị thuốc đông y); kiết cánh

多年生草本植物,叶子卵形或卵状披针形,花暗蓝色或暗紫白色供观赏根可以入药,有止咳祛痰的作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桔梗

  • volume volume

    - 故事梗概 gùshìgěnggài

    - những nét chính của câu chuyện

  • volume volume

    - xiǎo míng 梗着 gěngzhe 不愿 bùyuàn 道歉 dàoqiàn

    - Tiểu Minh ngoan cố, không chịu xin lỗi.

  • volume volume

    - 横加 héngjiā 梗阻 gěngzǔ

    - ngang ngược hống hách

  • volume volume

    - 太太 tàitai 五年 wǔnián qián 因为 yīnwèi 轻度 qīngdù 心肌梗塞 xīnjīgěngsè 过世 guòshì

    - Tôi mất vợ cách đây 5 năm vì một cơn nhồi máu cơ tim nhẹ.

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng gěng 直立 zhílì 风中 fēngzhōng

    - Cành cao lương đứng thẳng trong gió.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 新鲜 xīnxiān de 桔子 júzi

    - Tôi thích ăn quả quất tươi.

  • volume volume

    - 桔子 júzi duì 健康 jiànkāng yǒu 好处 hǎochù

    - Quả quất có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhà le 桔子 júzi zhī

    - Chúng tôi đã vắt nước quất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jié , Jú , Xié
    • Âm hán việt: Cát , Kiết , Kết , Quất
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGR (木土口)
    • Bảng mã:U+6854
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng
    • Âm hán việt: Cánh , Cạnh , Ngạnh
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMLK (木一中大)
    • Bảng mã:U+6897
    • Tần suất sử dụng:Cao