volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hấp, ngạt (hơi). Ví dụ : - 全焗鸡。 gà hấp nguyên con.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hấp

一种烹饪方法,利用蒸气使密闭容器中的食物变熟

Ví dụ:
  • volume volume

    - quán

    - gà hấp nguyên con.

✪ 2. ngạt (hơi)

因空气不流通或气温高湿度大而感到憋闷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - quán

    - gà hấp nguyên con.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 梦见 mèngjiàn 外婆 wàipó zuò de 盐焗鸡 yánjújī 流口水 liúkǒushuǐ a

    - Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.

  • volume volume

    - 威灵顿 wēilíngdùn 牛排 niúpái dài 配料 pèiliào de 土豆 tǔdòu ma

    - Thịt bò Wellington và một củ khoai tây nướng với tất cả các món cố định?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSSR (火尸尸口)
    • Bảng mã:U+7117
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp