Đọc nhanh: 桓 (hoàn). Ý nghĩa là: họ Hoàn. Ví dụ : - 他姓桓。 Anh ấy họ Hoàn.. - 你姓桓吗? Bạn họ Hoàn phải không?. - 这是桓先生。 Đây là ông Hoàn.
桓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Hoàn
姓
- 他 姓 桓
- Anh ấy họ Hoàn.
- 你 姓 桓 吗 ?
- Bạn họ Hoàn phải không?
- 这 是 桓 先生
- Đây là ông Hoàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桓
- 盘桓 髻
- búi tóc.
- 盘桓 终日
- quanh quẩn hết ngày.
- 这 是 桓 先生
- Đây là ông Hoàn.
- 在 杭州 盘桓 了 几天 , 游览 了 各处 名胜
- Dừng ở Hàng Châu mấy ngày, đi tham quan được một số danh lam thắng cảnh.
- 他 姓 桓
- Anh ấy họ Hoàn.
- 你 姓 桓 吗 ?
- Bạn họ Hoàn phải không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
桓›