桓桓 huán huán
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn hoàn】

Đọc nhanh: 桓桓 (hoàn hoàn). Ý nghĩa là: hùng mạnh, quyền lực.

Ý Nghĩa của "桓桓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桓桓 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hùng mạnh

mighty

✪ 2. quyền lực

powerful

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桓桓

  • volume volume

    - 盘桓 pánhuán

    - búi tóc.

  • volume volume

    - 盘桓 pánhuán 终日 zhōngrì

    - quanh quẩn hết ngày.

  • volume volume

    - zhè shì huán 先生 xiānsheng

    - Đây là ông Hoàn.

  • volume volume

    - zài 杭州 hángzhōu 盘桓 pánhuán le 几天 jǐtiān 游览 yóulǎn le 各处 gèchù 名胜 míngshèng

    - Dừng ở Hàng Châu mấy ngày, đi tham quan được một số danh lam thắng cảnh.

  • volume volume

    - xìng huán

    - Anh ấy họ Hoàn.

  • volume volume

    - xìng huán ma

    - Bạn họ Hoàn phải không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMAM (木一日一)
    • Bảng mã:U+6853
    • Tần suất sử dụng:Cao