Đọc nhanh: 桓桓 (hoàn hoàn). Ý nghĩa là: hùng mạnh, quyền lực.
桓桓 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hùng mạnh
mighty
✪ 2. quyền lực
powerful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桓桓
- 盘桓 髻
- búi tóc.
- 盘桓 终日
- quanh quẩn hết ngày.
- 这 是 桓 先生
- Đây là ông Hoàn.
- 在 杭州 盘桓 了 几天 , 游览 了 各处 名胜
- Dừng ở Hàng Châu mấy ngày, đi tham quan được một số danh lam thắng cảnh.
- 他 姓 桓
- Anh ấy họ Hoàn.
- 你 姓 桓 吗 ?
- Bạn họ Hoàn phải không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
桓›