huán
volume volume

Từ hán việt: 【hoan.hoàn】

Đọc nhanh: (hoan.hoàn). Ý nghĩa là: chồn nhỏ; chồn con, con chồn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chồn nhỏ; chồn con

幼小的貉

✪ 2. con chồn

豪猪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huān , Huán
    • Âm hán việt: Hoan , Hoàn
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHMAM (月竹一日一)
    • Bảng mã:U+8C86
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp