Đọc nhanh: 桓仁 (hoàn nhân). Ý nghĩa là: Quận tự trị Huanren Manchu ở Benxi 本溪, Liêu Ninh.
桓仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận tự trị Huanren Manchu ở Benxi 本溪, Liêu Ninh
Huanren Manchu autonomous county in Benxi 本溪, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桓仁
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 同仁堂 有名 的 药店
- Đồng Nhân Đường là tiệm thuốc nổi tiếng.
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 在 杭州 盘桓 了 几天 , 游览 了 各处 名胜
- Dừng ở Hàng Châu mấy ngày, đi tham quan được một số danh lam thắng cảnh.
- 他 姓 桓
- Anh ấy họ Hoàn.
- 你 姓 桓 吗 ?
- Bạn họ Hoàn phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
桓›